Có 4 kết quả:
寒伧 hán chen ㄏㄢˊ • 寒傖 hán chen ㄏㄢˊ • 寒碜 hán chen ㄏㄢˊ • 寒磣 hán chen ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 寒磣|寒碜[han2 chen5]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 寒磣|寒碜[han2 chen5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) shameful
(3) to ridicule
(2) shameful
(3) to ridicule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) shameful
(3) to ridicule
(2) shameful
(3) to ridicule
Bình luận 0